Characters remaining: 500/500
Translation

mồm mép

Academic
Friendly

Từ "mồm mép" trong tiếng Việt có nghĩaliên quan đến cách nói năng, giọng nói, thường mang nghĩa tiêu cực. thường được dùng để chỉ những người nói nhiều, lém lỉnh, hay khả năng ăn nói khéo léo nhưng không chân thành.

Giải thích chi tiết:
  1. Giọng lưỡi: "Mồm mép" có thể ám chỉ đến cách người ta nói chuyện, có thể nói một cách lưu loát, nhưng không chắc chắn nói đúng sự thật.

  2. Lém lỉnh, nói nhiều: Người "mồm mép" thường người nói nhiều, có thể để lừa dối, thao túng người khác hoặc chỉ đơn giản thích trò chuyện.

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "Cậu ấy cái mồm mép lắm, lúc nào cũng nói chuyện không ngừng." (Câu này chỉ người bạn nói nhiều liên tục.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, anh ta thể hiện mồm mép của mình khi cố gắng thuyết phục mọi người theo ý kiến của mình." (Câu này ám chỉ đến việc người đó sử dụng khả năng ăn nói để thuyết phục nhưng có thể không chân thành.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Mồm" "mép" hai phần cấu thành, trong đó "mồm" miệng "mép" có thể hiểu phần viền miệng. Khi ghép lại, chúng tạo ra nghĩa chỉ về việc nói năng.

  • Từ gần giống: "Nói nhiều", "nổ" (có thể dùng để chỉ người hay khoe khoang), "dẻo miệng" (người biết cách ăn nói để thuyết phục người khác).

  • Từ đồng nghĩa: "Lém lỉnh", "khéo léo" (trong một số ngữ cảnh có thể đồng nghĩa nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn).

Chú ý:

Khi sử dụng từ "mồm mép", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng trong những tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn khen ngợi ai đó. có thể mang nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích.

  1. 1. d. Giọng lưỡi. 2. t. Lém lỉnh, nói nhiều.

Comments and discussion on the word "mồm mép"